Thành phần Hợp kim (Nominal Composition):
Bạc (Ag): 45%
Đồng (Cu): 30%
Kẽm (Zn): 25%
Que hàn HARRIS 45 được ưa chuộng nhờ những đặc tính nổi trội sau:
Hàm lượng Bạc cao (45%): Hàm lượng bạc cao giúp mối hàn có độ dẻo dai tuyệt vời, khả năng chịu rung động và sốc nhiệt tốt hơn.
Phạm vi Nóng chảy Hẹp: Khoảng nhiệt độ nóng chảy tương đối hẹp (từ 669C đến 743C) giúp mối hàn làm đầy khe hở tốt và dễ kiểm soát trong quá trình hàn.
Độ bền Kéo (Tensile Strength) Cao: Tạo ra mối hàn có độ bền cơ học rất cao, thường vượt trội hơn cả vật liệu cơ bản (base material) được hàn.
Không chứa Cadmium (Cd-Free): Đảm bảo an toàn hơn cho thợ hàn và thân thiện với môi trường hơn so với các hợp kim bạc có chứa Cadmium.
Que hàn HARRIS 45 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi mối hàn kín khít, bền bỉ và sạch sẽ:
Ngành HVAC & Lạnh (HVAC/Refrigeration): Hàn các mối nối ống đồng trong hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh, và bơm nhiệt. Mối hàn kín tuyệt đối là bắt buộc để ngăn chặn rò rỉ môi chất lạnh.
Ngành Thực phẩm và Đồ uống: Hàn các chi tiết bằng thép không gỉ (Inox) trong thiết bị chế biến thực phẩm, do yêu cầu về vệ sinh cao và không chứa Cadmium độc hại.
Ngành Điện và Điện tử: Hàn các tiếp điểm điện, cáp điện.
Các ứng dụng Kim loại khác: Hàn thép carbon, thép không gỉ, đồng, và hợp kim đồng-nickel (trừ nhôm và Magiê).
Sử dụng đúng loại flux tương thích để đảm bảo chất lượng mối hàn.
Cẩn trọng kiểm soát nhiệt độ làm việc, tránh quá nhiệt gây biến dạng kim loại hoặc ảnh hưởng đến tính chất mối hàn.
Thực hiện đúng quy trình hàn brazing để đạt chất lượng mối hàn tối ưu.
Bảo quản que hàn ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng.