Thông số Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D
Dải đo: 10^2.5 - 10^12.5 Ω
Nguồn điện: pin 9V
Độ phân giải: độ lớn 0.1
Độ chính xác: độ lớn ±0.5
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0°C-49°C, Độ ẩm tương đối 0%-80%
Kích thước: 130 (L) x 72 (W) x 35 (H) mm
Trọng lượng: ~ 170g (Bao gồm pin)
QUICK 499D được đánh giá cao nhờ những đặc điểm sau:
Đa chức năng: Khác với các máy đo chỉ tập trung vào điện trở bề mặt, 499D có thể đo cả hệ số bề mặt và điện trở nối đất, cung cấp cái nhìn toàn diện về tính chất điện của vật liệu.
Dải đo rộng: Thiết bị có khả năng đo trong một dải rất rộng, từ 102.5Ω đến 1012.5Ω. Dải đo này bao phủ từ vật liệu dẫn điện đến vật liệu cách điện, giúp người dùng đánh giá đa dạng các loại vật liệu.
Độ chính xác cao: Với việc sử dụng bộ khuếch đại OP-AMP và đèn LED có độ chính xác cao, 499D mang lại kết quả đo đáng tin cậy. Độ phân giải là 0.1 bậc độ lớn và độ chính xác là ±0.5 bậc độ lớn.
Hiển thị kỹ thuật số: Máy được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số, giúp người dùng dễ dàng đọc và ghi lại kết quả một cách rõ ràng, chính xác.
Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi: Với kích thước khoảng 130mm×72mm×35mm và trọng lượng chỉ khoảng 170g (bao gồm pin), 499D rất dễ mang theo và thao tác tại nhiều địa điểm khác nhau.
Tuân thủ tiêu chuẩn: Máy được sản xuất theo phương pháp cảm biến điện cực song song ASTM D-257, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của các phép đo.
Mặc dù thao tác cụ thể có thể hơi khác tùy theo phiên bản và tài liệu hướng dẫn đi kèm, quy trình sử dụng cơ bản của QUICK 499D thường bao gồm:
Chuẩn bị:
Lắp pin 9V vào ngăn chứa pin của máy.
Đảm bảo bề mặt vật liệu cần đo sạch sẽ, khô ráo và phẳng để có kết quả chính xác nhất.
Đo điện trở bề mặt:
Đặt hai điện cực (thường là các tấm kim loại hoặc thanh dẫn điện được tích hợp sẵn trên đế máy) tiếp xúc trực tiếp và đều đặn lên bề mặt vật liệu.
Bật nguồn máy.
Đọc giá trị điện trở hiển thị trên màn hình kỹ thuật số. Máy sẽ hiển thị giá trị bằng Ohm (Ω).
Đo điện trở nối đất (Ground Resistance):
Sử dụng dây nối đất đi kèm (nếu có) để nối một điện cực của máy với điểm nối đất tiêu chuẩn (ví dụ: ổ cắm nối đất hoặc hệ thống nối đất chung).
Đặt điện cực còn lại của máy lên bề mặt vật liệu cần đo điện trở nối đất.
Bật nguồn và đọc kết quả trên màn hình.
Ghi nhận kết quả: Ghi lại các giá trị đo được cùng với các thông tin liên quan như loại vật liệu, điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm), và thời gian đo.
5. Tắt máy: Sau khi hoàn thành phép đo, tắt nguồn để tiết kiệm pin.
QUICK 499D là công cụ không thể thiếu trong các lĩnh vực sau:
Kiểm tra vật liệu chống tĩnh điện (ESD): Đo điện trở của sàn nhà chống tĩnh điện, thảm, mặt bàn làm việc, quần áo, giày dép, găng tay, và các dụng cụ khác trong khu vực bảo vệ ESD (EPA - ESD Protected Area).
Kiểm soát chất lượng vật liệu: Đánh giá tính chất dẫn điện, bán dẫn hoặc cách điện của các loại vật liệu mới hoặc vật liệu nhập khẩu để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử: Đảm bảo các bề mặt làm việc và vật liệu tiếp xúc với linh kiện nhạy cảm không gây ra phóng tĩnh điện.
Phòng sạch: Kiểm tra và duy trì các tiêu chuẩn về tĩnh điện trong môi trường phòng sạch để tránh ô nhiễm và hư hỏng sản phẩm.
Ngành bao bì: Đánh giá hiệu quả của các vật liệu đóng gói chống tĩnh điện dùng để bảo vệ sản phẩm.
Nghiên cứu và phát triển: Dùng trong phòng thí nghiệm để thử nghiệm các tính chất điện của vật liệu.
Máy đo điện trở bề mặt QUICK 499D là một công cụ hiệu quả, chính xác và tiện lợi để kiểm tra và quản lý các yếu tố liên quan đến tĩnh điện. Với khả năng đo cả điện trở bề mặt và điện trở nối đất trong dải rộng, cùng với thiết kế nhỏ gọn và độ tin cậy cao, nó đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn trong các ngành công nghiệp nhạy cảm với tĩnh điện.