Độ chính xác và độ nhạy cao: Dải đo tương đối hẹp (0-0.25 MPa) cho phép kim đồng hồ di chuyển trong phạm vi rộng hơn, giúp người dùng dễ dàng quan sát và đọc kết quả với độ chính xác cao.
Cấu tạo bền bỉ: Thân vỏ của đồng hồ thường được làm từ thép không gỉ, thép mạ crom hoặc hợp kim chịu lực, chống ăn mòn và va đập tốt. Ống bourdon (bộ phận cảm biến chính) được làm từ các vật liệu đàn hồi có độ bền cao, đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác trong thời gian dài.
Mặt đồng hồ rõ ràng: Mặt kính trong suốt, vạch chia và chữ số được in đậm, rõ nét, giúp việc quan sát và đọc số liệu trở nên dễ dàng ngay cả từ khoảng cách xa.
Đa dạng kết nối: Đồng hồ có nhiều loại chân ren khác nhau (như ren ngoài, ren trong, G1/4", NPT1/4", v.v.), cho phép lắp đặt linh hoạt vào các đường ống và thiết bị.
Đồng hồ đo áp suất trung áp 0-0.25MPa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Hệ thống khí nén: Giám sát áp suất trong các bình chứa và đường ống khí nén, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn và hiệu quả.
Máy bơm và hệ thống cấp nước: Đo áp suất nước đầu ra của máy bơm, trong các hệ thống xử lý nước và đường ống phân phối nước.
Thiết bị sản xuất thực phẩm và hóa chất: Sử dụng để kiểm soát áp suất trong các bồn chứa, nồi hơi công suất nhỏ, đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
Ứng dụng y tế: Đo áp suất trong các thiết bị y tế như máy tạo oxy, máy hô hấp, nơi cần kiểm soát áp suất chính xác.
Chọn đúng dải đo: Luôn chọn đồng hồ có dải đo phù hợp với áp suất làm việc của hệ thống. Áp suất hoạt động nên nằm trong khoảng 50% đến 70% dải đo để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ.
Lắp đặt đúng cách: Gắn đồng hồ thẳng đứng và sử dụng đúng loại ren để tránh rò rỉ. Không siết quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc gioăng.
Tránh rung động và va đập: Rung động và va đập mạnh có thể làm hỏng bộ phận cảm biến bên trong, gây sai lệch kết quả đo.
Bảo trì định kỳ: Cần kiểm tra và hiệu chuẩn đồng hồ định kỳ để đảm bảo độ chính xác.