SEP được đánh giá cao nhờ sự kết hợp của các công nghệ bảo mật nhiều lớp:
Công nghệ Insight và SONAR:
Insight: Sử dụng thông tin tình báo đám mây để phân loại hàng tỷ file, xác định file nào mới, hiếm gặp và rủi ro. Điều này giúp giảm thiểu việc quét các file an toàn, tăng tốc độ quét và giảm tài nguyên hệ thống.
SONAR (Symantec Online Network for Advanced Response): Công nghệ phát hiện mối đe dọa dựa trên hành vi. Nó giám sát hành vi của các ứng dụng theo thời gian thực để chặn các mối đe dọa Zero-day và ransomware mới, ngay cả khi chưa có chữ ký nhận dạng.
Ngăn chặn Xâm nhập Mạng (IPS): Cung cấp khả năng bảo vệ cấp độ mạng mạnh mẽ, chặn các cuộc tấn công khai thác lỗ hổng trước khi chúng có thể tiếp cận được hệ thống.
Quản lý Tập trung (SEPM): Cho phép quản trị viên triển khai chính sách đồng nhất, theo dõi tình trạng bảo mật của toàn bộ hệ thống mạng và xử lý sự cố từ một giao diện duy nhất.
Khả năng Mở rộng: Dễ dàng mở rộng từ vài chục đến hàng ngàn thiết bị đầu cuối, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp.
Quy trình Cài đặt và Triển khai:
Cài đặt SEPM: Cài đặt phần mềm Symantec Endpoint Protection Manager trên một máy chủ riêng (Server). Cấu hình cơ sở dữ liệu (thường là SQL Server hoặc Embedded Database).
Tạo gói Cài đặt Client: Sử dụng giao diện SEPM để tạo ra các gói cài đặt Client (dành cho Windows, macOS, Linux).
Triển khai Client:
Phương pháp Đẩy (Push Deployment): SEPM có thể tự động "đẩy" gói cài đặt đến các máy trạm trong mạng.
Phương pháp Thủ công: Cài đặt thủ công bằng tay trên từng máy hoặc sử dụng các công cụ quản lý triển khai khác của doanh nghiệp.
Cấu hình Chính sách: Trong SEPM, tạo và áp dụng các chính sách bảo mật cho các nhóm máy khác nhau (ví dụ: máy chủ, máy kế toán, máy IT) về tường lửa, quét virus, và kiểm soát thiết bị USB.
Sử dụng Hiệu quả:
Phân nhóm (Groups): Sắp xếp các thiết bị đầu cuối thành các nhóm logic trong SEPM (ví dụ: Marketing, Server Farm, Remote Users) để áp dụng các chính sách bảo mật khác nhau cho từng nhóm.
Lên lịch Quét: Thiết lập lịch quét virus tự động vào những thời điểm ít sử dụng máy tính nhất (ví dụ: ban đêm hoặc ngoài giờ hành chính) để giảm ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
Giám sát Log: Thường xuyên kiểm tra nhật ký (Log) trên SEPM để phát hiện các mối đe dọa bị chặn, các thiết bị không tuân thủ chính sách, và tình trạng cập nhật của Client.
Tiêu hao Tài nguyên (Performance): Mặc dù các phiên bản mới đã được cải thiện, nhưng SEP vẫn là một phần mềm bảo mật toàn diện nên có thể tiêu tốn tài nguyên hệ thống (RAM, CPU) nhất định. Cần đảm bảo các máy trạm có cấu hình đủ mạnh.
Quản lý Ngoại lệ (Exclusions): Khi cài đặt các phần mềm doanh nghiệp đặc thù hoặc ứng dụng nội bộ, cần phải cấu hình ngoại lệ (Exclusions) trong SEPM. Nếu không, SEP có thể hiểu nhầm các file chương trình là độc hại và chặn chúng.
Cập nhật Definition và Phần mềm: Đảm bảo SEPM luôn được cập nhật bản định nghĩa virus mới nhất (Definition) và phiên bản phần mềm SEP Client mới nhất để đối phó với các mối đe dọa mới nhất.
Thiết lập Tường lửa: Tường lửa của SEP rất mạnh. Khi triển khai, cần cẩn thận cấu hình các luật (Rules) cho phép các ứng dụng nội bộ và dịch vụ mạng hoạt động bình thường, tránh việc SEP chặn nhầm lưu lượng truy cập hợp lệ.