Độ chính xác cao trong dải kiềm mạnh: Khác với giấy quỳ tím Universal (1–14 pH với bước nhảy 1 pH), MN90214 chỉ tập trung vào dải kiềm mạnh, cho phép xác định giá trị pH với độ phân giải cao hơn (bước nhảy 0.5 pH).
Chất chỉ thị cố định (Non-Bleeding): Các chất chỉ thị màu được liên kết hóa học với giấy (công nghệ độc quyền của MN), giúp chúng không bị rửa trôi hay loang vào dung dịch mẫu.
Điều này đảm bảo mẫu không bị nhiễm bẩn bởi chất chỉ thị.
Màu hiển thị trên giấy bền hơn, giúp việc so sánh với thang màu chính xác hơn.
Thanh dài chống nước (Long Hydrophobic Strip): Thường được cung cấp dưới dạng cuộn dài, cho phép người dùng cắt thanh dài hơn. Điều này giúp bảo vệ tay khỏi các dung dịch kiềm mạnh, ăn mòn hoặc nguy hiểm, đồng thời dễ dàng đo trong các bình chứa sâu.
Thang màu lý tưởng: Hộp đựng hoặc cuộn giấy có thang màu được phối trộn đặc biệt để trùng khớp hoàn hảo với màu phản ứng trên giấy, giúp việc đọc kết quả nhanh chóng và trực quan.
Giấy test pH 12.0–14.0 MN90214 được sử dụng rộng rãi để kiểm tra các dung dịch có tính kiềm mạnh trong các lĩnh vực:
Công nghiệp hóa chất: Kiểm tra nồng độ bazơ (NaOH, KOH) trong các quy trình sản xuất, tẩy rửa, và xử lý bề mặt.
Xử lý nước và nước thải: Kiểm tra độ kiềm cao trong nước thải công nghiệp hoặc trong quá trình trung hòa.
Thí nghiệm/Giáo dục: Dùng trong phòng thí nghiệm hóa học để đo pH của các dung dịch bazơ mạnh, nơi độ chính xác cao là cần thiết.
Nông nghiệp: Kiểm tra độ kiềm của đất hoặc dung dịch dinh dưỡng có pH cao.
Giới hạn đo: Chỉ sử dụng giấy này cho các dung dịch có độ pH trong khoảng 12.0 – 14.0 pH. Đối với các dải pH khác (axit hoặc trung tính), cần dùng giấy có thang đo tương ứng.
Phương pháp đo: Nhúng phần giấy cần thử vào dung dịch, sau đó lấy ra và ngay lập tức so sánh màu sắc trên giấy với thang màu in trên hộp đựng để đọc kết quả.
Bảo quản: Bảo quản giấy ở nhiệt độ phòng (4–30∘C), tránh xa độ ẩm, ánh sáng mặt trời trực tiếp và môi trường có tính axit/bazơ cao để duy trì độ ổn định và tuổi thọ (thường là 3 na˘m).