Keo Loctite 5699 300ml
Loại gioăng:
Khoảng hở: 0.250’’(6.35 mm)Keo Loctite 5699 300ml
Loại gioăng:
Khoảng hở: 0.250’’(6.35 mm)
Phương thức đông kết: Độ ẩm (RTV)
Thời gian đông kết(tối thiểu/hoàn toàn): 30 phút/24 giờ
Khả năng chịu nhiệt(Liên tục/Gián đoạn): -75ºF đến 625ºF
Làm kín nhanh : Rất tốt
Chịu dầu: Rất tốt
Chịu nước/ chống thủy phân: Rất tốt
Loctite 5699 Sử dụng cho lắp ráp có bề mặt cứng chống chịu được các loại dung dịch lỏng dễ thi công, không ăn mòn, ít mùi, ổn định.Màu xámKeo Loctite 5699 300ml
Loại gioăng:
Khoảng hở: 0.250’’(6.35 mm)
Phương thức đông kết: Độ ẩm (RTV)
Thời gian đông kết(tối thiểu/hoàn toàn): 30 phút/24 giờ
Khả năng chịu nhiệt(Liên tục/Gián đoạn): -75ºF đến 625ºF
Làm kín nhanh : Rất tốt
Chịu dầu: Rất tốt
Chịu nước/ chống thủy phân: Rất tốt
Loctite 5699 Sử dụng cho lắp ráp có bề mặt cứng chống chịu được các loại dung dịch lỏng dễ thi công, không ăn mòn, ít mùi, ổn định.Màu xámKeo Loctite 5699 300ml
Loại gioăng:
Khoảng hở: 0.250’’(6.35 mm)
Phương thức đông kết: Độ ẩm (RTV)
Thời gian đông kết(tối thiểu/hoàn toàn): 30 phút/24 giờ
Khả năng chịu nhiệt(Liên tục/Gián đoạn): -75ºF đến 625ºF
Làm kín nhanh : Rất tốt
Chịu dầu: Rất tốt
Chịu nước/ chống thủy phân: Rất tốt
Loctite 5699 Sử dụng cho lắp ráp có bề mặt cứng chống chịu được các loại dung dịch lỏng dễ thi công, không ăn mòn, ít mùi, ổn định.Màu xám
Phương thức đông kết: Độ ẩm (RTV)
Thời gian đông kết(tối thiểu/hoàn toàn): 30 phút/24 giờ
Khả năng chịu nhiệt(Liên tục/Gián đoạn): -75ºF đến 625ºF
Làm kín nhanh : Rất tốt
Chịu dầu: Rất tốt
Chịu nước/ chống thủy phân: Rất tốt
Loctite 5699 Sử dụng cho lắp ráp có bề mặt cứng chống chịu được các loại dung dịch lỏng dễ thi công, không ăn mòn, ít mùi, ổn định.Màu xám