Hãy tưởng tượng bạn bước vào một gian bếp công nghiệp: mùi cơm trắng thơm lừng hòa quyện với hương vị bánh bao nóng hổi, hàng chục khay thực phẩm được chuẩn bị sẵn sàng để phục vụ hàng trăm người chỉ trong vài phút. Đó là nơi tủ cơm công nghiệp tỏa sáng thể hiện hữu ích.
Tổng Quát Về Tủ Cơm Công Nghiệp 1 Buồng Và 2 Buồng
Trước hết, hãy hình dung tủ cơm công nghiệp như một “người đầu bếp đa năng” trong gian bếp lớn. Không giống nồi cơm điện gia đình chỉ nấu vài kilogam gạo, tủ cơm công nghiệp là cỗ máy mạnh mẽ, được chế tạo để phục vụ hàng trăm suất ăn mỗi ngày. Hai phiên bản phổ biến nhất là tủ cơm 1 buồng và tủ cơm 2 buồng, mỗi loại mang một “tính cách” riêng biệt.
- Tủ cơm công nghiệp 1 buồng: Nhỏ gọn nhưng đầy sức mạnh
Gọi đây là loại nhỏ trong dòng tủ cơm cũng không sai. Với thiết kế chỉ 1 buồng hấp duy nhất, tủ chứa từ 8-12 khay inox (kích thước chuẩn 400x600x50 mm), mỗi khay chứa được 2.5-3 kg gạo. Tủ cao khoảng 1400 mm, rộng và sâu 700 mm, nặng 100-120 kg – đủ nhỏ để “chen chân” vào góc bếp chật hẹp. Thân tủ làm từ inox 304 hoặc 201, sáng bóng, chống gỉ sét, bên trong có lớp cách nhiệt polyurethane dày để giữ nhiệt tốt. Năng suất đạt 20-36 kg gạo mỗi mẻ (150-250 suất ăn), nấu chín trong 50-60 phút. Tủ vận hành bằng điện (công suất 9-12 kW, nguồn 220V) hoặc gas (tiêu thụ 1-1.5 kg/giờ), là lựa chọn lý tưởng cho những nơi cần sự đơn giản và tiết kiệm. - Tủ cơm công nghiệp 2 buồng: Người khổng lồ đa nhiệm
Nếu tủ cơm 1 buồng là tủ cỡ nhỏ thì tủ cơm 2 buồng chính là tủ lớn. Với 2 buồng hấp độc lập, mỗi buồng chứa 10-12 khay, tổng cộng 20-24 khay, tủ đạt năng suất khủng 50-72 kg gạo mỗi mẻ (300-500 suất ăn). Kích thước lớn hơn – dài 1400 mm, sâu 700 mm, cao 1600 mm – nặng 150-200 kg, nhưng vẫn linh hoạt nhờ bánh xe đẩy. Cũng làm từ inox cao cấp với lớp cách nhiệt dày, tủ dùng điện (12-18 kW, 220V/380V) hoặc gas (1.5-2 kg/giờ). Điểm đặc biệt? Hai buồng có bảng điều khiển riêng, giúp bạn vừa nấu cơm vừa hấp bánh cùng lúc – một “siêu anh hùng” cho các bếp lớn.
- Tủ cơm 1 buồng: Người bạn nhỏ mà có võ
- Thiết kế siêu gọn: Với kích thước như một chiếc tủ lạnh gia đình (700x700x1400 mm), tủ dễ dàng được đưa vào góc bếp nhỏ của quán cơm 50 khách mỗi ca hay căng tin trường mầm non.
- Năng suất vừa đủ: Nấu 20-36 kg gạo, phục vụ 150-250 suất – đủ để một bà chủ quán cơm bình dân mỉm cười hài lòng khi khách khen cơm dẻo, nóng hổi.
- Dễ như ăn kẹo: Bảng điều khiển chỉ có nút bật/tắt, đèn báo nguồn, ai mới vào nghề cũng dùng được ngay. Một số mẫu còn có hẹn giờ – tiện như đồng hồ báo thức!
- Đa năng bất ngờ: Ngoài cơm trắng, tủ còn hấp bánh bao, giò chả, luộc gà, hay giữ nóng rau củ – tất cả gói gọn trong một buồng nhỏ mà mạnh mẽ.
- Tủ cơm 2 buồng: Sức mạnh của sự đa nhiệm
- Hai buồng, hai số phận: Mỗi buồng có cửa riêng, điều khiển riêng – một bên nấu cơm cho 300 công nhân, bên kia hấp bánh chưng cho tiệc Tết, chẳng phải chờ đợi.
- Năng suất khủng khiếp: 50-72 kg gạo mỗi mẻ, phục vụ 300-500 suất – là “cứu tinh” cho căng tin nhà máy hay nhà hàng buffet đông nghịt cuối tuần.
- Hiệu quả đỉnh cao: Hai buồng chạy song song, bạn có thể phục vụ cả cơm và món hấp trong vòng 1 giờ – nhanh hơn cả siêu nhân!
- Linh hoạt tối đa: Điều chỉnh nhiệt độ riêng từng buồng (100°C cho cơm, 80°C cho hấp), phù hợp từ cơm tấm Sài Gòn đến bánh bao Hà Nội.
Hãy tưởng tượng bạn là chủ một quán ăn, đứng trước hai lựa chọn: tủ cơm 1 buồng như một chiếc xe máy gọn nhẹ, còn tủ cơm 2 buồng như xe tải mạnh mẽ. Nên chọn cái nào? Dưới đây là so sánh chi tiết:
- Năng suất và quy mô sử dụng
- Tủ 1 buồng: Nấu 20-36 kg gạo, đủ cho 150-250 suất. Ví dụ: Quán cơm 70 khách mỗi ca chỉ cần tủ này là “êm ru”.
- Tủ 2 buồng: 50-72 kg gạo, phục vụ 300-500 suất. Tưởng tượng một căng tin công ty 200 người hay tiệc cưới 300 khách – tủ này “cân” hết!
- Kích thước và không gian
- Tủ 1 buồng: Nhỏ như một người bạn khiêm tốn, đặt vừa góc bếp chật mà không cần dọn dẹp thêm.
- Tủ 2 buồng: To lớn như “người khổng lồ”, cần không gian rộng – nhưng bù lại, nó làm việc gấp đôi!
- Chi phí đầu tư
- Tủ 1 buồng: Chỉ 8-15 triệu đồng – như mua một chiếc xe máy cũ, hợp túi tiền người mới mở quán.
- Tủ 2 buồng: 20-30 triệu đồng – như đầu tư xe tải, đắt hơn nhưng “chở” được cả tương lai kinh doanh.
- Tiêu thụ năng lượng
- Tủ 1 buồng: Điện 9-12 kW hoặc gas 1-1.5 kg/giờ – chi phí thấp, như chạy xe máy tiết kiệm xăng.
- Tủ 2 buồng: Điện 12-18 kW hoặc gas 1.5-2 kg/giờ – “ăn” nhiều hơn, nhưng đổi lại bạn có cả một “đội quân” phục vụ.
- Tính linh hoạt
- Tủ 1 buồng: Chỉ làm một việc mỗi lần – nấu cơm hay hấp bánh, đơn giản nhưng hiệu quả cho nhu cầu cơ bản.
- Tủ 2 buồng: “Hai trong một” – vừa nấu cơm cho bữa trưa, vừa hấp giò cho bữa chiều, như một đầu bếp đa tài.
Dù là tủ cơm 1 buồng hay 2 buồng, sử dụng chúng không khó hơn việc nấu cơm bằng nồi điện ở nhà. Hãy làm theo các bước sau để biến gạo sống thành cơm dẻo hay thực phẩm hấp thơm ngon:
- Chuẩn bị ban đầu
Đặt tủ trên mặt phẳng, cách xa rèm, giấy ít nhất 1 mét để an toàn. Kiểm tra nguồn điện (220V/380V, ổ riêng 20A) hoặc dây dẫn gas (bôi nước xà phòng kiểm tra rò rỉ). Rửa khay inox bằng nước ấm, lau khô để sạch bụi. - Chuẩn bị nguyên liệu và nước
- Tủ 1 buồng: Vo 2.5-3 kg gạo/khay (nước tỉ lệ 1:1.2), xếp 8-12 khay vào buồng. Đổ 10-15 lít nước vào khoang chứa. Nếu hấp, xếp giò chả lên khay lỗ.
- Tủ 2 buồng: Chia đôi – một buồng 10-12 khay cơm (2.5-3 kg/khay), một buồng hấp bánh bao. Đổ 10-15 lít nước mỗi khoang.
- Vận hành
- Tủ 1 buồng: Bật điện (9-12 kW) hoặc gas, đặt nhiệt độ 100°C cho cơm, 80-90°C cho hấp, chờ 50-60 phút.
- Tủ 2 buồng: Bật nguồn, điều chỉnh riêng – buồng cơm 100°C, buồng hấp 80-90°C – chờ cùng thời gian.
- Lấy thực phẩm
Tắt nguồn, đợi 5-10 phút để áp suất giảm (đồng hồ về 0). Đeo găng tay chống nóng, mở cửa, lấy khay ra, kiểm tra cơm chín đều. - Vệ sinh
Xả nước thải qua van đáy, lau khay và bên trong tủ bằng khăn ẩm với nước rửa chén. Lau khô để tránh gỉ sét.
Để tủ cơm công nghiệp bền lâu và an toàn, bạn cần ghi nhớ vài “bí kíp” sau:
- An toàn là trên hết
Không mở cửa khi áp suất cao – chờ đồng hồ về 0 để tránh hơi nước phả ra. Nếu dùng gas, ngửi mùi hoặc kiểm tra rò rỉ trước khi bật, khóa van sau khi xong. - Bảo vệ “người bạn”
Đừng để khoang nước cạn – cháy thanh nhiệt (điện) hay họng đốt (gas) sẽ làm bạn “đau ví”. Tránh đập mạnh vào cửa hay thân tủ để giữ gioăng cao su và bản lề nguyên vẹn. - Vệ sinh và bảo trì đều đặn
Lau sạch dầu mỡ sau mỗi ca dùng – inox sáng bóng sẽ cảm ơn bạn! Kiểm tra thanh nhiệt hoặc họng đốt 3-6 tháng/lần, thay nếu thấy dấu hiệu hỏng. - Chọn chỗ đặt thông minh
Đặt tủ nơi thoáng khí, tránh độ ẩm cao (>85%) hay nắng gắt làm hỏng lớp cách nhiệt và linh kiện điện tử.
- Tủ 1 buồng: Nhỏ mà mạnh
- Tiết kiệm: Chỉ 8-15 triệu đồng, không gian nhỏ cũng “chơi” được.
- Dễ dùng: Như một chiếc xe đạp – ai cũng đạp được, không cần học nhiều.
- Cơm ngon: Hạt cơm dẻo, nóng hổi, tiết kiệm thời gian gấp 10 lần nồi truyền thống.
- Tủ 2 buồng: Sức mạnh vô song
- Năng suất cao: Nấu 500 suất mà vẫn rảnh tay hấp bánh – như có hai đầu bếp trong một!
- Giảm áp lực: Giờ cao điểm không còn là nỗi lo, mọi món ra lò đúng giờ.
- Đầu tư bền vững: Dù đắt hơn, nhưng phục vụ doanh nghiệp phát triển cả chục năm.
Đứng trước hai “chiến binh” này, bạn cần cân nhắc gì?
- Quy mô phục vụ
- 100-250 suất/ngày: Tủ 1 buồng là đủ – quán cơm 50 khách/ca không cần hơn.
- 300-500 suất/ngày: Tủ 2 buồng “gánh vác” tốt – như căng tin 200 công nhân.
- Không gian bếp
- Bếp nhỏ: Tủ 1 buồng gọn như “mèo con”, không cần cải tạo.
- Bếp lớn: Tủ 2 buồng như “hổ lớn”, cần diện tích nhưng đáng giá.
- Ngân sách
- Ít tiền: Tủ 1 buồng 8-15 triệu – khởi nghiệp không lo “đau ví”.
- Nhiều tiền: Tủ 2 buồng 20-30 triệu – đầu tư lớn, lợi ích dài.
- Nhu cầu đa nhiệm
- Chỉ nấu cơm: Tủ 1 buồng đủ sức.
- Nấu và hấp: Tủ 2 buồng là “vua” – như đầu bếp hai tay hai dao!
Tủ cơm công nghiệp không chỉ là thiết bị – nó là “linh hồn” của gian bếp hiện đại, biến những hạt gạo sống thành cơm dẻo, những món hấp thành tuyệt phẩm chỉ trong tích tắc. Tủ cơm 1 buồng là người bạn tiết kiệm, nhỏ gọn cho quán ăn nhỏ hay căng tin vừa, trong khi tủ cơm 2 buồng là “người khổng lồ” đa nhiệm cho nhà hàng lớn, bếp công nghiệp quy mô. Dù bạn chọn ai, cả hai đều mang đến sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả không thể chối từ. Hãy nhìn vào nhu cầu, không gian và túi tiền của mình để chọn “chiến binh” phù hợp, biến gian bếp thành nơi sáng tạo không ngừng.